A
Argyle - họa tiết hình quả trám – kiểu họa tiết phổ biến, mang đến vẻ cổ điển và sự lịch lãm dành cho quý ông.
Bespoke – trang phục may đo. Những quý ông chắc hẳn sẽ không lạ lẫm gì với dịch vụ may sẵn, đặc biệt là khi cần có một bộ suits chỉn chu.
Brogue – kiểu họa tiết đục lỗ rất phổ biến trên giày da.
Cashmere – một loại chất liệu len, làm từ lông dê, nhẹ, mềm và ấm.
Cargo – quần túi hộp
D
Double breasted – bộ suit hoặc áo khoác có hai hàng cúc, mang đến sự cổ điển và cực kỳ chuẩn mực.
E
Essence – tinh dầu thơm
F
French cuff – kiểu cổ tay áo sơ-mi gập, thường dùng với cufflink
Herringbone – kiểu họa tiết zig zag nhỏ, cổ điển, thường thấy trên chất liệu vải dệt chéo.
Houndstooth – kiểu họa tiết hình răng cưa nhỏ.
Trái: Họa tiết Herringbone. Phải: Họa tiết Houndstooth.
Jacket – các loại áo khoác nói chung, rất cần thiết cho mùa thu đông.
K
Khakis – tương tự như Chinos, nhưng Khaki dùng để dành riêng cho một loại màu sắc. Để phân biệt Chinos và Khaki, bạn có thể xem tại đây.
L
Linen – một kiểu đan sợi thô, mỏng, thoáng thích hợp cho mùa hè, có thể được làm từ cotton, sợi gai, …
Loafer – gọi chung cho các loại giày lười.
M
Monkstraps – kiểu giày không buộc dây mà thay bằng một miếng đai da vắt ngang cổ giày và dùng khóa kim loại.
O
Oxford – tên gọi của loại giày lịch sự, dùng trong những sự kiện quan trọng.
P
Peacoat – kiểu áo khoác ngắn, lấy cảm hứng từ trang phục của hải quân, thường có hai hàng cúc và màu xanh navy.
Pinstripe – kiểu kẻ sọc rất nhỏ.
Pocket square – Khăn vuông gài túi áo.
Bộ suit kẻ pinstripe và pocket square
Ready-to-wear – dòng sản phẩm may sẵn, còn có cách gọi khác là prêt-à-porter.
S
Single breasted jacket – kiểu áo khoác có một hàng cúc.
T
Tuxedo – bộ suit lịch lãm, dành cho các buổi tiệc tối.
V
Vest – chiếc áo gile trong bộ suit.
W
Waist coat – tương tự như vest.
Vest hay Waistcoat